Có 1 kết quả:

退役 tuì yì ㄊㄨㄟˋ ㄧˋ

1/1

tuì yì ㄊㄨㄟˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to retire from the military, sport etc
(2) to demobilize
(3) to decommission
(4) retired from use

Bình luận 0