Có 1 kết quả:
退役 tuì yì ㄊㄨㄟˋ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to retire from the military, sport etc
(2) to demobilize
(3) to decommission
(4) retired from use
(2) to demobilize
(3) to decommission
(4) retired from use
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0